Việt Nam cung cấp nhiều loại thị thực cho khách du lịch , khách công tác , sinh viên và hành khách quá cảnh . Tùy thuộc vào quốc tịch và mục đích chuyến đi, bạn có thể phải xin thị thực trước chuyến đi hoặc đủ điều kiện được miễn thị thực .
🇻🇳 Miễn thị thực Việt Nam (Cập nhật năm 2025)
Không cần thị thực cho công dân của một số quốc gia nhất định khi lưu trú ngắn hạn!
✅ Bản cập nhật mới có hiệu lực từ ngày 15 tháng 3 năm 2025
Theo Nghị quyết số 44/NQ-CP , Việt Nam gia hạn miễn thị thực trong thời hạn 45 ngày cho 12 nước sau , không phân biệt loại hộ chiếu hoặc mục đích chuyến đi:
- Đức 🇩🇪
- Pháp 🇫🇷
- Ý 🇮🇹
- Tây ban nha 🇪🇸
- Vương quốc Anh 🇬🇧
- Nga 🇷🇺
- Nhật Bản 🇯🇵
- Hàn Quốc 🇰🇷
- Đan Mạch 🇩🇰
- Thụy Điển 🇸🇪
- Na Uy 🇳🇴
- Phần Lan 🇫🇮
Những du khách này có thể lưu trú tại Việt Nam tối đa 45 ngày mà không cần thị thực và nhập cảnh lại theo một miễn trừ mới nếu lần xuất cảnh trước đó cách đây ít nhất 30 ngày .
✅ Các quốc gia miễn thị thực khác
Quốc gia | Thời gian cho phép | Ghi chú |
🇹🇭 Thái Lan | 30 ngày | |
🇲🇾 Malaysia | 30 ngày | |
🇸🇬 Singapore | 30 ngày | |
🇮🇩 Indonesia | 30 ngày | |
🇱🇦Lào | 30 ngày | |
🇵🇭 Philippines | 21 ngày | |
🇲🇲 Myanmar | 14 ngày | |
🇰🇭 Campuchia | 30 ngày | |
🇨🇱 Chilê | 90 ngày | Chỉ dành cho người sở hữu hộ chiếu |
🇵🇬 Panama | 90 ngày | Chỉ hộ chiếu ngoại giao/công vụ |
🇧🇾 Bêlarut | 45 ngày | Dùng thử đến tháng 3 năm 2028 |
⚠️ Lưu ý quan trọng
- Không được gia hạn miễn thị thực quá số ngày cho phép.
- Nếu bạn muốn ở lại lâu hơn , bạn phải xin thị thực hoặc gia hạn thị thực .
- Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh.
🇻🇳 Cách xin visa Việt Nam năm 2025
Tùy thuộc vào quốc tịch, mục đích chuyến đi và sở thích du lịch, bạn có thể nộp đơn xin thị thực Việt Nam thông qua 3 phương pháp chính :
✅ 1. E-Visa (Nộp đơn trực tuyến) – Cho hơn 90 quốc gia
Phù hợp nhất cho : Khách du lịch, khách công tác, kỳ nghỉ ngắn ngày (tối đa 90 ngày).
Loại mục nhập : Một hoặc nhiều mục nhập.
✍️ Các bước thực hiện:
- Truy cập trang web chính thức về thị thực điện tử hoặc https://visaonlinevietnam.com để được hỗ trợ.
- Tải lên :
- Trang thông tin hộ chiếu (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng).
- Ảnh cỡ hộ chiếu.
- Điền thông tin cá nhân và thông tin du lịch vào mẫu.
- Thanh toán lệ phí thị thực trực tuyến.
- Nhận thị thực điện tử qua email trong vòng 3–5 ngày làm việc.
- In thị thực điện tử và trình tại cơ quan nhập cư khi bạn đến.
📌 Thời hạn hiệu lực : 30–90 ngày tùy theo quốc tịch và loại thị thực.
📌 Phí : Bắt đầu từ 25 USD , thay đổi tùy theo dịch vụ và loại hình tham gia.
✅ 2. Visa on Arrival (VOA) – Chỉ dành cho khách du lịch hàng không
Phù hợp nhất với : Du khách muốn trả phí đóng dấu thị thực khi đến các sân bay quốc tế Việt Nam.
✍️ Các bước thực hiện:
- Nộp đơn xin Thư chấp thuận thị thực trực tuyến qua https://visaonlinevietnam.com .
- Nhận thư chấp thuận qua email.
- In thư ra và chuẩn bị:
- 2 ảnh hộ chiếu.
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Đã hoàn thành mẫu đơn nhập cảnh/xuất cảnh.
- Tiền mặt để đóng dấu (25–50 đô la Mỹ).
- Khi đến nơi, hãy xuất trình giấy tờ tại quầy “Visa on Arrival” .
- Đóng dấu thị thực và nhập cảnh vào Việt Nam.
📌 Thời gian xử lý : 1–3 ngày làm việc (Dịch vụ khẩn cấp: 4–8 giờ hoặc trong ngày).
📌 Sân bay được chấp nhận : Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cam Ranh , Phú Quốc.
✅ 3. Visa Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
Phù hợp nhất với : Du khách muốn có thị thực đóng dấu trước khi đến Việt Nam hoặc lưu trú dài hạn/nhập cảnh nhiều lần .
✍️ Các bước thực hiện:
- Liên hệ với Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam gần nhất .
- Nộp:
- Hộ chiếu.
- Mẫu đơn xin thị thực.
- Ảnh hộ chiếu.
- Giấy tờ đi lại ( ví dụ: vé máy bay).
- Thanh toán lệ phí thị thực (tùy theo đại sứ quán).
- Chờ thời gian xử lý (thường là 3–7 ngày làm việc).
- Nhận thị thực hoặc nhận qua thư.
📌 Hồ sơ cần thiết (Chung):
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau thời gian bạn lưu trú.
- Ảnh cỡ hộ chiếu (4x6cm).
- Đã điền đầy đủ mẫu đơn.
- Thanh toán lệ phí xin thị thực (trực tuyến hoặc tại đại sứ quán/sân bay).
- Có thể yêu cầu thêm giấy tờ tùy thuộc vào loại thị thực.
✨ Bạn cần gấp?
Bạn có thể xin Visa Việt Nam khẩn cấp trong vòng 1–4 giờ qua VisaOnlineVietnam.com .
✔️ Có dịch vụ vào cuối tuần và ngày lễ
Yêu cầu xin thị thực Việt Nam
Yêu cầu xin thị thực Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc tịch và thời gian lưu trú của bạn. Tuy nhiên, có một số yêu cầu chung áp dụng cho tất cả mọi người.
Yêu cầu chung:
- Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất sáu tháng sau thời gian bạn dự định lưu trú tại Việt Nam.
- Trang hộ chiếu trống: Hộ chiếu của bạn phải có ít nhất hai trang trống để đóng dấu thị thực.
- Thị thực: Bạn sẽ cần thị thực để nhập cảnh vào Việt Nam, trừ khi bạn là công dân của một trong những quốc gia được miễn thị thực.
- Bằng chứng về chuyến đi tiếp theo: Bạn phải có bằng chứng về chuyến đi tiếp theo, chẳng hạn như vé máy bay rời khỏi Việt Nam.
- Tiêm phòng sốt vàng da: Nếu bạn đi du lịch từ quốc gia có dịch sốt vàng da, bạn sẽ cần có giấy chứng nhận tiêm phòng sốt vàng da.
Các lựa chọn về thị thực:
Có ba cách chính để xin thị thực vào Việt Nam:
- Thị thực khi đến: Đây là lựa chọn dễ dàng nhất cho công dân của hầu hết các quốc gia. Bạn có thể nộp đơn xin thị thực khi nhập cảnh tại một trong những sân bay quốc tế của Việt Nam. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bạn phải có thư chấp thuận trước khi đến. Bạn có thể xin thư chấp thuận trước từ một công ty thị thực hoặc trực tuyến.
- Thị thực điện tử: Đây là loại thị thực điện tử có thể xin trực tuyến. Có giá trị cho một lần nhập cảnh và thời gian lưu trú tối đa là 30 ngày.
- Thị thực Đại sứ quán: Đây là loại thị thực có thể được cấp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam. Có giá trị cho một hoặc nhiều lần nhập cảnh và thời gian lưu trú tối đa là 3 tháng.
🇻🇳 Các loại thị thực Việt Nam năm 2025
Sau đây là hướng dẫn rõ ràng và mới nhất về các loại thị thực Việt Nam có hiệu lực vào năm 2025, dựa trên mục đích chuyến thăm , thời gian lưu trú và loại hình nhập cảnh :
Việt Nam cung cấp nhiều loại thị thực dành cho khách du lịch, chuyên gia kinh doanh, sinh viên, công nhân và những du khách khác. Sau đây là thông tin chi tiết:
🧳 1. Visa du lịch (DL)
- Mục đích : Du lịch, nghỉ mát, thăm bạn bè hoặc người thân.
- Thời hạn hiệu lực : Lên đến 90 ngày.
- Mục nhập : Một hoặc nhiều mục nhập.
- Tùy chọn :
- Thị thực điện tử (dành cho các quốc gia đủ điều kiện – chỉ trực tuyến).
- Thị thực khi đến .
- Thị thực của Đại sứ quán/Lãnh sự quán .
✅ Thích hợp cho những người đi du lịch hoặc nghỉ dưỡng ngắn ngày.
💼 2. Visa doanh nghiệp (DN1, DN2)
- Mục đích : Họp kinh doanh, nghiên cứu thị trường, ký kết hợp đồng.
- Thời hạn hiệu lực : 30 ngày đến 12 tháng.
- Mục nhập : Một hoặc nhiều mục nhập.
- Yêu cầu : Có sự tài trợ từ một công ty được cấp phép tại Việt Nam.
✅ Phù hợp với các chuyên gia đang kinh doanh tại Việt Nam.
👨 🏫 3. Visa làm việc (LD1, LD2)
- Mục đích : Làm việc lâu dài tại Việt Nam.
- Thời hạn hiệu lực : 1–2 năm.
- Yêu cầu :
- phép lao động hợp lệ .
- Sự tài trợ của nhà tuyển dụng.
✅ Lý tưởng cho người nước ngoài hoặc nhân viên nước ngoài.
🎓 4. Visa du học (DH)
- Mục đích : Học tập tại một trường phổ thông/đại học ở Việt Nam.
- Hiệu lực : Dài hạn, dựa trên thời lượng khóa học.
- Yêu cầu : Thư chấp nhận từ cơ sở giáo dục Việt Nam.
✅ Dành cho sinh viên quốc tế đang theo học tại Việt Nam.
❤️ 5. Visa thăm thân nhân (TT)
- Mục đích : Thăm người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thị thực hợp lệ.
- Thời hạn sử dụng : Lên đến 12 tháng.
- Yêu cầu : Bằng chứng về mối quan hệ và tình trạng pháp lý của chủ nhà.
✅ Phù hợp nhất cho kỳ nghỉ dài ngày của gia đình.
💍 6. Visa vợ/chồng/người phụ thuộc (VR, TT hoặc các loại khác)
- Mục đích : Đi cùng thành viên gia đình có thị thực lao động hoặc kinh doanh.
- Hiệu lực : Phù hợp với người sở hữu thị thực chính.
🛂 7. Visa quá cảnh
- Mục đích : Đi qua Việt Nam trên đường đến một quốc gia khác.
- Thời hạn sử dụng : Tối đa 5 ngày.
- Yêu cầu : Vé máy bay khứ hồi, thị thực hợp lệ của nước thứ ba (nếu có).
✅ Chỉ bắt buộc nếu bạn rời khỏi sân bay trong quá trình quá cảnh.
🛬 8. Miễn thị thực (Không cần thị thực)
- Áp dụng cho : Công dân của các quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực song phương/đa phương (ví dụ: các nước ASEAN, Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Đức).
- Thời gian : 14 đến 45 ngày tùy theo quốc tịch.
- Lưu ý : Bạn phải rời khỏi Việt Nam và nhập cảnh lại nếu muốn gia hạn.
📌 Ví dụ: Công dân Pháp được miễn trong 45 ngày (cho đến tháng 3 năm 2028).
🔄 Gia hạn & Gia hạn
Nhiều loại thị thực có thể được gia hạn hoặc đổi mới khi ở Việt Nam:
- Visa du lịch: Có thể gia hạn một lần.
- Visa doanh nghiệp: Có thể gia hạn tối đa 1 năm nếu có giấy tờ hợp lệ.
Bạn muốn danh sách này ở dạng đồ họa thông tin hay bảng so sánh?
Sau đây là hướng dẫn từng bước đơn giản về cách nộp đơn xin thị thực Việt Nam trực tuyến năm 2025—nhanh chóng, thuận tiện và an toàn!
🌐 Cách xin thị thực Việt Nam trực tuyến (E-Visa)
✍️ Quy trình xin thị thực điện tử từng bước
Bước 1: Chuẩn bị tài liệu của bạn
- Hộ chiếu còn hiệu lực (còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng).
- Một ảnh cỡ hộ chiếu kỹ thuật số (chụp gần đây, nền trắng).
- Bản sao quét trang thông tin hộ chiếu của bạn.
- Chi tiết chuyến đi (điểm nhập cảnh, điểm xuất cảnh, ngày tháng).
- Địa chỉ email hợp lệ.
Bước 2: Nộp đơn trực tuyến
Bạn có thể:
- Nộp đơn thông qua trang web chính thức của chính phủ Việt Nam.
- Sử dụng nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy như VisaOnlineVietnam.com để được hỗ trợ, dịch vụ khẩn cấp và trợ giúp bằng tiếng Anh.
Bước 3: Thanh toán Phí E-Visa
- Lệ phí chính thức của chính phủ là 25 đô la Mỹ (không hoàn lại).
- Nếu bạn sử dụng dịch vụ của bên thứ ba, phí dịch vụ có thể được áp dụng tùy thuộc vào mức độ khẩn cấp.
💳 Phương thức thanh toán được chấp nhận: Visa, MasterCard, American Express, JCB.
Bước 4: Chờ xử lý
- Xử lý tiêu chuẩn : 3 ngày làm việc.
- Xử lý khẩn cấp : 1 ngày làm việc hoặc thậm chí 4–8 giờ (thông qua các đơn vị như VisaOnlineVietnam ).
📅 Lưu ý: Cuối tuần và ngày lễ Việt Nam không được tính là ngày làm việc.
Bước 5: Nhận và in E-Visa của bạn
- Bạn sẽ nhận được thông báo qua email có chứa tệp PDF về thị thực điện tử của bạn.
- In nó ra và mang theo cùng với hộ chiếu khi đi du lịch.
🛬 Cần làm gì khi đến Việt Nam?
Tại sân bay hoặc cửa khẩu biên giới đất liền:
- Xuất trình visa điện tử + hộ chiếu đã in.
- Bạn sẽ làm thủ tục nhập cảnh như bình thường (không cần đóng dấu thị thực tại quầy nhập cảnh).
📌 Mẹo bổ sung:
- Nộp đơn ít nhất 1–2 tuần trước chuyến đi của bạn .
- Kiểm tra lại chính tả và số hộ chiếu.
- Lưu lại cả bản kỹ thuật số và bản giấy của thị thực điện tử.
- Đối với kỳ nghỉ dài ngày (từ 30–90 ngày), hãy cân nhắc xin thị thực khi đến hoặc xin thị thực tại đại sứ quán.
💰 Chi phí thị thực Việt Nam 2025 : Bảng giá cập nhật
🔹 1. E-Visa Việt Nam (Nhập cảnh 1 lần, 30 ngày)
- Phí Chính phủ : 25 USD
- Thời gian xử lý : 3 ngày làm việc
- Ghi chú :
- Có hiệu lực trong 30 ngày
- Chỉ nhập một lần
- Thanh toán trực tuyến.
✅ Không có lệ phí đóng dấu khi đến nơi
🔹 2. Visa on Arrival (VOA) – Du lịch & Công tác
Đối với những người nhập cảnh vào Việt Nam bằng đường hàng không với thư chấp thuận trước từ một cơ quan như VisaOnlineVietnam.com
📌 Phí đóng dấu (Thanh toán bằng tiền mặt tại sân bay)
Loại thị thực | Phí đóng dấu (USD) |
Nhập cảnh một lần (1 tháng) | 25 đô la |
Nhiều mục nhập (1 tháng) | 50 đô la |
Nhiều mục nhập (3 tháng) | 50 đô la |
💼 Phí dịch vụ (Thanh toán trực tuyến)
Tùy thuộc vào mức độ khẩn cấp và loại thị thực. Bắt đầu từ:
- Bình thường : $18–25
- Khẩn cấp : $35–55
- Cấp cứu (4–8 giờ ) : $75–150
🔹 3. Visa Việt Nam thông qua Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán
- Thay đổi tùy theo quốc gia và loại thị thực
- Nói chung là:
- Visa du lịch : 50–100 đô la
- Visa doanh nghiệp : 90–180 đô la
✅ Kiểm tra với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam tại địa phương để biết giá chính xác nhất.
🛬 Dịch vụ bổ sung tùy chọn
Dịch vụ | Phí (USD) | Ghi chú |
Đường nhanh sân bay | 18–40 đô la/người | Hỗ trợ nhập cư & bỏ qua hàng đợi |
Gặp gỡ và chào hỏi VIP | 30–60 đô la/người | Bao gồm dịch vụ khuân vác và nhập cư |
Xe đón | 40–50 đô la/xe | Sân bay → Khách sạn (tối đa 16 khách) |
Yêu cầu Visa Chuyến bay | Thay đổi | Đối với việc xử lý khẩn cấp vào cuối tuần/ngày lễ |
🧾 Tóm tắt các loại Visa phổ biến và chi phí
Loại thị thực | Lối vào | Tính hợp lệ | Phí của Chính phủ | Phí đóng dấu | Phí dịch vụ (từ) |
Thị thực điện tử | 1 | 30 ngày | 25 đô la | $0 | – |
VOA – Du lịch | 1 | 30 ngày | $0 | 25 đô la | 18 đô la trở lên |
VOA – Kinh doanh | Tôi | 3 tháng | $0 | 50 đô la | $45+ |
Visa Đại sứ quán | Thay đổi | Thay đổi | $50–100+ | – | – |
Sau đây là hướng dẫn đầy đủ về Mẫu đơn xin thị thực Việt Nam trực tuyến năm 2025 – hoàn hảo cho khách du lịch, khách công tác và những người cần nhập cảnh gấp vào Việt Nam.
📝 Mẫu đơn xin thị thực trực tuyến Việt Nam – Hướng dẫn từng bước
Nộp đơn dễ dàng thông qua các nền tảng đáng tin cậy như VisaOnlineVietnam.com với biểu mẫu nhanh chóng chỉ mất 5 phút để hoàn thành!
✅ Ai nên sử dụng mẫu này?
- Khách du lịch từ hầu hết các quốc gia
- Khách du lịch kinh doanh cần thị thực DN1/DN2
- Khách du lịch quá cảnh (lưu trú ngắn ngày)
- Công dân từ các quốc gia KHÔNG được miễn thị thực
📌 Những gì bạn cần để nộp đơn
- Hộ chiếu còn hiệu lực (còn hiệu lực trên 6 tháng, còn 2 trang trống)
- Ảnh cỡ hộ chiếu (ảnh kỹ thuật số hoặc ảnh quét)
- Ngày đến/ngày đi
- Sân bay nhập cảnh (để xin thị thực khi đến)
- Mục đích chuyến thăm (Du lịch/Kinh doanh/v.v.)
- Địa chỉ email (để nhận thư chấp thuận hoặc eVisa )
- Phương thức thanh toán (Thẻ tín dụng/ghi nợ hoặc PayPal)
✍️ Cách điền vào mẫu trực tuyến
Bạn có thể bắt đầu ở đây 👉 Mẫu đơn xin thị thực Việt Nam
Các phần của biểu mẫu bao gồm:
- Họ và tên đầy đủ (như trong hộ chiếu)
- Giới tính
- Ngày sinh
- Quốc tịch
- Số hộ chiếu
- Loại thị thực yêu cầu (Du lịch, Công tác, 1 tháng, 3 tháng, v.v.)
- Ngày nhập cảnh và ngày xuất cảnh
- Sân bay đến
- Đang xử lý khẩn cấp? (Bình thường/Khẩn cấp/Cấp bách)
- Dịch vụ bổ sung (Fast Track, Đón tại sân bay, VIP)
🔐 Thanh toán an toàn
Sau khi gửi biểu mẫu, bạn sẽ được chuyển hướng đến trang thanh toán an toàn để hoàn tất phí dịch vụ thị thực.
💡 Phí đóng dấu (đối với thị thực nhập cảnh) được thanh toán tại sân bay bằng tiền mặt (USD).
Sau đây là bản tóm tắt ngắn gọn về các mẹo để xin Visa khẩn cấp vào Việt Nam – hoàn hảo cho những du khách có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam gấp:
✅ Visa Việt Nam khẩn cấp – Mẹo nhanh
- Sử dụng một Cơ quan đáng tin cậy:
Nộp đơn thông qua các cơ quan có uy tín như VisaOnlineVietnam.com để được chấp thuận nhanh chóng (trong vòng 1–4 giờ ). - Chuẩn bị sẵn tài liệu:
- Hộ chiếu còn hiệu lực (còn hiệu lực trên 6 tháng)
- Ảnh hộ chiếu
- Chi tiết chuyến bay (cho những trường hợp cần gấp)
- Thư chấp thuận (phát hành trực tuyến)
- Biết thời điểm:
- Nộp đơn trước 2:30 chiều (GMT+7) vào các ngày trong tuần để được phục vụ trong ngày.
- Đối với những chuyến bay đến vào cuối tuần/ngày lễ, hãy sử dụng Dịch vụ chuyến bay theo yêu cầu để đảm bảo có được thị thực.
- Chọn sân bay phù hợp:
Thị thực khẩn cấp chỉ có hiệu lực khi đến bằng đường hàng không tại các sân bay quốc tế của Việt Nam (ví dụ: Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng). - Chuẩn bị tiền mặt để đóng phí đóng dấu:
Trả 25–50 đô la Mỹ tiền mặt tại sân bay để đóng dấu thị thực (tùy theo loại hình nhập cảnh). - Sử dụng dịch vụ VIP hoặc Fast-Track (Tùy chọn):
Bỏ qua hàng dài chờ đợi tại khu vực nhập cảnh với dịch vụ Fast-Track hoặc VIP tại sân bay để có chuyến đi suôn sẻ hơn.
📩 Bạn cần trợ giúp ngay bây giờ?
- Email: [email protected]
- WhatsApp: (+84) 968 18 77 18
- Đường dây nóng của Hoa Kỳ: +1 (972) 666-0676
💡 Luôn kiểm tra chênh lệch múi giờ khi nộp đơn xin việc gấp. Nộp đơn càng sớm càng tốt để tránh sự chậm trễ.
🇻🇳 Câu hỏi thường gặp về thị thực Việt Nam 2025
Mọi thứ bạn cần biết trước khi đi du lịch Việt Nam
- Tôi có cần thị thực để nhập cảnh vào Việt Nam không?
Hầu hết công dân nước ngoài đều phải xin thị thực để nhập cảnh vào Việt Nam, trừ khi họ đến từ các quốc gia được miễn thị thực (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Vương quốc Anh – trong vòng 15 đến 45 ngày). Luôn kiểm tra các miễn trừ mới nhất hoặc nộp đơn trực tuyến nếu không chắc chắn.
- Có những loại thị thực Việt Nam nào?
- Visa du lịch (DL) – Nhập cảnh một lần/nhiều lần, tối đa 90 ngày
- Visa doanh nghiệp (DN1/DN2) – Dành cho các hoạt động liên quan đến doanh nghiệp
- Visa du học (DH) – Cho mục đích du học
- Visa làm việc (LD1/LD2) – Dành cho người có giấy phép lao động
- E-Visa – Dành cho các quốc gia đủ điều kiện, có giá trị trong 30 ngày (nhập cảnh một lần)
- Visa on Arrival (VOA) – Dành cho hành khách đi máy bay có thư chấp thuận trước
- Tôi phải làm thế nào để xin thị thực Việt Nam?
- Visa điện tử trực tuyến qua VisaOnlineViệt Nam
- Visa on Arrival – Nhận thư chấp thuận trước và nhận visa tại sân bay
- Tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán – Nộp trực tiếp tại đại sứ quán Việt Nam gần nhất
- Phải mất bao lâu để xin được thị thực?
- E-Visa : 3–5 ngày làm việc
- Visa khẩn cấp : 1–2 ngày làm việc
- Visa khẩn cấp : 4–8 giờ hoặc thậm chí 1 giờ (áp dụng phụ phí)
- Cần những giấy tờ gì để xin thị thực Việt Nam?
- Hộ chiếu còn hiệu lực (6 tháng+ còn hiệu lực)
- Ảnh cỡ hộ chiếu
- Đã điền mẫu đơn xin thị thực
- Hành trình du lịch (cho e-Visa)
- Phương thức thanh toán (thẻ tín dụng/PayPal)
- Chi phí xin visa Việt Nam là bao nhiêu?
Chi phí thay đổi tùy theo loại thị thực và tốc độ xử lý:
- Thị thực điện tử : ~25 đô la Mỹ
- Thị thực khi đến :
- Phí dịch vụ: Thay đổi tùy theo cơ quan
- Phí đóng dấu: 25 đô la (một lần nhập cảnh), 50 đô la (nhiều lần nhập cảnh)
- Visa nhập cảnh Việt Nam (VOA) là gì?
VOA cho phép bạn nhận thị thực tại sân bay khi có thư chấp thuận trước. Chỉ có hiệu lực tại các sân bay quốc tế (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, v.v.).
- Tôi có thể gia hạn visa Việt Nam không?
Có, hầu hết các loại thị thực đều có thể gia hạn được. Nộp đơn ít nhất 1 tuần trước khi hết hạn thông qua Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc một công ty cung cấp thị thực.
- Tôi có thể nộp đơn xin thị thực vào cuối tuần hoặc ngày lễ không?
Có, thông qua VisaOnlineVietnam , dịch vụ xử lý thị thực khẩn cấp/khẩn cấp có sẵn 24/7, bao gồm cả cuối tuần và ngày lễ (yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về chuyến bay).
- Tôi phải làm gì nếu đơn xin thị thực của tôi bị từ chối?
Nếu bị từ chối, bạn sẽ nhận được thông báo giải thích lý do. Hầu hết các công ty cung cấp thị thực, như VisaOnlineVietnam , đều cung cấp chính sách hoàn tiền hoặc xử lý lại miễn phí trong những trường hợp như vậy.